Phòng GD&ĐT Quận Đống Đa

Trường THCS Thái Thịnh - Hà Nội

131A Phố Thái Thịnh - Quận Đống Đa - TP Hà Nội

 Dân chủ - Đoàn kết - Tâm huyết
Sáng tạo - Nêu gương

 Dân chủ - Đoàn kết - Tâm huyết
Sáng tạo - Nêu gương

Phòng GD&ĐT Quận Đống Đa

Trường THCS Thái Thịnh - Hà Nội

131A Phố Thái Thịnh - Quận Đống Đa - TP Hà Nội

Kết quả ngày hội CNTT lần thứ 3 Quận Đống Đa

Theo thông báo của Phòng GD&ĐT Quận Đống Đa về kết quả Ngày hội công nghệ thông tin Quận Đống Đa lần thứ 3, năm 2015:
- Trường THCS Thái Thịnh cùng các trường trong cụm đạt giải Xuất sắc gian hàng trưng bày.
- Thầy giáo Nguyễn Cao Cường, trường THCS Thái Thịnh đạt giải Nhất bài giảng e-learning.
- Cô giáo Hoàng Liên Nhung, trường THCS Thái Thịnh đạt giải Ba ở nội dung giáo viên không chuyên thi kỹ năng công nghệ thông tin.
KẾT QUẢ THI NGÀY HỘI CNTT LẦN THỨ 3
CẤP QUẬN NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo công văn số 42 /PGD&ĐT ngày 12 tháng 03 năm 2015)
1. Bài giảng E-Learning
TT Họ và Tên Trường Tên bài giảng Điểm Giải Ghi chú
1        Nghiêm Thị Thuý MN Tuổi Hoa Ôn nhận biết hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật 93 Nhất  
2        Đào Như Ý MN Cát Linh Quạ và Công 92 Nhất  
3        Trần Phương Thảo MN Tây Sơn Thỏ con ăn gì 88.5 Nhì  
4        Đào Như Ý MN Cát Linh Nước và vai trò của nước 88 Nhì  
5        Nguyễn Quỳnh Anh MN Tuổi Hoa Tiền mừng tuổi 82 Nhì  
6        Đỗ Thị Thu Huyền MN Kim Đồng Hoa kết trái 75 Ba  
7        Hoàng Thị Thu Hằng MN Tây Sơn Thơ chiếc cầu mới 75 Ba  
8        Lê Thị Thơm MN Trung Tự Làm quen với chữ cái h-k 74 Ba  
9        Nguyễn Ngọc Châu MN Văn Chương Chữ cái 74 Ba  
10    Đỗ Thị Thu Huyền MN Kim Đồng Bàn giao thực phẩm 69 KK  
11    Nguyễn Ngọc Châu MN Văn Chương Thơ bàn tay cô giáo 66 KK  
12      MN Đống Đa Bánh rán kiêu ngạo     KXL
13      MN Hoa Sữa       KXL
14    Nguyễn Thị Dịu MN Nắng Hồng Phát triển nhận thức     KXL
15    Nguyễn Thị Dịu MN Nắng Hồng Làm quen với chữ cái h-k     KXL
16    Nguyễn Thu Trang TH Khương Thượng Bài Châu Á 94 Nhất  
17    Vũ Mai Chi TH Nam Thành Công Dùng thuốc an toàn 92 Nhất  
18    Nguyễn Thị Diệp TH Cát Linh Vẽ hình elip-hình tròn 89 Nhì  
19    Phạm Thanh Bình & Nguyễn Thanh Tú TH Láng Thượng Hồ Hoàn Kiếm – Tháp rùa 89 Nhì  
20    Lê Ngọc Trâm TH Thịnh Quang Kính trọng và biết ơn người lao động 87 Nhì  
21    Phạm Thị Thu Hoà TH Tô Vĩnh Diện Cây rau 85 Nhì  
22    Liên TH Thái Thịnh Hoạt động của người dân ở đồng bằng Bắc Bộ 84 Ba  
23    Nguyễn Hồng Nhung TH Láng Thượng Quang Trung đại phá quân Thanh 82 Ba  
24    Nguyễn Mai Phương TH Tam Khương Ôn tập gõ bàn phím 82 Ba  
25    Nguyễn Thanh Thúy TH Thịnh Quang Chùa thời Lý 82 Ba  
26    Phạm Ngọc Lan TH Văn Chương Vẽ hình elip-hình tròn 82 Ba  
27    Khối 2 TH Quang Trung Từ ngữ về loài chim Dấu chấm, dấu phẩy 80 Ba  
28    Bùi Hồng Trang TH Thịnh Hào Phép nhân 80 Ba  
29    Bùi Vân Anh TH La Thành 11 trừ đi một số 79 Ba  
30    Võ Thị Hồng Thắng TH Lý Thường Kiệt Phòng bệnh béo phì 79 Ba  
31      TH Bế Văn Đàn Trái đất là một hành tinh trong hệ mặt trời 75 Ba  
32      TH Láng Thượng Tìm một trong các phần bằng nhau của 1 số     KXL
33      TH Láng Thượng Bài toán giải bằng 2 phép tính     KXL
34      TH Láng Thượng Chia số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số     KXL
35    Trần Thị Hoài An TH Nam Thành Công Thành phố Huế     KXL
36      TH Quang Trung Hồ Hoàn Kiếm – Tháp rùa     LỗiCD
37    Phạm Thị Thu Hương TH Tam Khương Cử tạ - thợ xẻ - chữ số - phá cỗ     KXL
38    Nguyễn Thị Thu Hường TH Thịnh Quang Văn Miếu – Quốc Tử Giám     KXL
39    Nguyễn Cao Cường THCS Thái Thịnh Đường Tròn 96 Nhất  
40    Phan Thị Hằng THCS Trung Phụng Dòng điện xoay chiều 93 Nhất  
41    Nghiêm Thu Trang THCS Đống Đa Lực kế - phép đo lực trọng lượng và khối lượng 92 Nhất  
42    Phan Thị Hằng THCS Trung Phụng Tác dụng của dòng điện từ trường 91 Nhì  
43    Nguyễn Thị Giang THCS Ng Trường Tộ Thương mại và du lịch 90 Nhì  
44    Đinh Thị Hồng Vân THCS Tô Vĩnh Diện Vật lý 8 90 Nhì  
45    Nguyễn Thị Hoa THCS Láng Hạ Các thành phần chính của câu 85 Ba  
46    Nguyễn Bích Phương THCS Đống Đa Từ trái nghĩa 85 Ba  
47    Nguyễn Hồng Vân THCS Láng Thượng Cộng trừ đa thức 84 Ba  
48    Nguyễn Thị Hồng Hạnh THCS Bế Văn Đàn Bài Oxi 80 Ba  
49    Nguyễn Hồng Vân THCS Láng Thượng Góc 72 Ba  
50    Nguyễn Thị Kim Anh THCS Lý Thường Kiệt Đặc điểm tự nhiên khu vực Đông Á 72 Ba  
51    Nguyễn Hương Thu THCS Lý Thường Kiệt Unit 13 READ 70 KK  
52    Vũ Hữu Trung THCS Đống Đa Đoàn kết tương trợ 69 KK  
53    Phạm Kim Anh THCS Lý Thường Kiệt Lực kế - phép đo lực trọng lượng và khối lượng 69 KK  
54    Trần Hồng Tâm THCS Bế Văn Đàn Qua đèo ngang 68 KK  
55    Trần Văn Bình THCS Tam Khương Quy tắc chuyển vế 66 KK  
56    Ngô Thị Thường THCS Lý Thường Kiệt Ba lần kháng chiến chống quân Mông Nguyên 65 KK  
57    Nguyễn Thị Hiền THCS Tam Khương Từ đồng âm 63 KK  
58    Đỗ Anh Dũng THCS Phương Mai Địa 9 bài 22 60 KK  
59    Lê Thị Hằng THCS Huy Văn Skill 1     KXL
60    Cao Hồng Liên THCS Huy Văn Địa hình bề mặt trái đất     KXL
61    Đỗ Thu Hương THCS Huy Văn Nước Âu Lạc     KXL
62    Trần Thị Tuyết THCS Huy Văn Tính chất của 2 tiếp tuyến cắt nhau     KXL
63    Nguyễn Thị Cẩm Tú THCS Huy Văn Đập đá ở Côn Lôn     KXL
64    Lê Thị Hồng THCS Huy Văn Sự nổi     KXL
65      THCS Kh Thượng Chuyên đề toán     KXL
66    Nguyễn Văn Nguyên THCS Kh Thượng Làm quen với số nguyên âm tập hợp các số nguyên     KXL
67    Nguyễn Thị Mai Chi THCS Kh Thượng Unit 13. B1     KXL
68    Trần Yến Chi THCS Láng Thượng       KXL
Danh sách gồm 68 bài giảng
 
Trong đó có :
Giải nhất : 07
Giải nhì : 10
Giải ba : 20
Giải KK : 10
 


2. Sản phẩm CNTT
TT Họ và Tên Trường Tên sản phẩm Điểm Giải Ghi chú
1        Nhóm GV khối 4 TH Tô Vĩnh Diện Thư viện tài nguyên dạy học 95 Nhất  
2        Lê Thị Thu Thuỷ TH Cát Linh Ứng dụng kỹ thuật gấp hình môn thủ công lớp 2 90 Nhất  
3        Hoàng Thúy Nga, Nguyễn Thị Mại Hường, Nguyễn Hằng Minh TH Thái Thịnh Quản Lý chất lượng giáo dục tiểu học trực tuyến 85 Nhì  
4          TH Văn Chương Một số trò chơi soạn giảng bằng Power point 83 Ba  
5          TH Kim Liên PM dạy học môn Khoa học lớp 4 80 Ba  
6        Nguyễn Thị Thuý An THCS Quang Trung Quản lý thư viện sách 94 Nhất  
7          THCS Phương Mai Quản lý bài giảng-kho tư liệu 86 Nhì  
8        Nguyễn Thanh Xuân THCS Nguyễn Trường Tộ Trang Web chia sẻ kiến thức tin học THCS 82 Nhì  
9          THCS Bế Văn Đàn Giáo án điện tử 11 bộ môn 62 KK  
10      THCS Đống Đa Quản lý bài giảng 53 KK  
11      THCS Phương Mai Mẫu biểu tổ chuyên môn 52 KK  
12      THCS Trung Phụng Phần mềm dạy học 47   KXL
Danh sách gồm 12 sản phẩm
 
Trong đó có :
Giải nhất : 03
Giải nhì : 03
Giải ba : 02
Giải KK : 03
 


3. Gian hàng triển lãm
TT Cụm Trường Giải Ghi chú
1         Nguyễn Trường Tộ (cụm trưởng), Thái Thịnh, Thịnh Quang, Quang Trung, Láng Thượng, Láng Hạ, Nguyễn Văn Huyên Xuất sắc THCS
2         Phương Liên (cụm trưởng), Đống Đa, Kim Liên, Trung Phụng, Nắng Hồng, LyLy, BiBi Home, Tuổi Thơ, Mặt Trời Xanh, Ánh Sao Mai, Thế Hệ Mới, Tuổi Thơ Tài Năng. Nhất TH
3         Tuổi Hoa (cụm trưởng), Hoa Hồng, Bình Minh, Vĩnh Hồ,  Mầm Xanh, Láng Thượng, Ngã Tư Sở, Vietkids, Khánh Ly, Sao Xanh, Việt Phương, Tiểu Tiên, Sao Hà Nội. Nhất MN
4         Nam Thành Công (cụm trưởng), Thái Thịnh, Láng Thượng, Thịnh Quang, Quang Trung, Tam Khương, VIP, Vietkids, Nguyễn Văn Huyên. Nhất TH
5         Minh Hải (cụm trưởng), Kim Đồng, Cát Linh, Văn Hương, Hoa Mai, Văn Miếu, Họa My, Văn Chương, Hoa Sen, Bé gấu, Trẻ em tương lai. Nhì MN
6         Kim Liên (cụm trưởng), Khương Thượng, Phương Mai, Trung Tự, Trung Phụng, Phương Liên, Bế Văn Đàn Nhì TH
7         Đống Đa (cụm trưởng), Phương Mai, Khương Thượng, Trung Phụng, Tam Khương Nhì THCS
8         Hoa Sữa (cụm trưởng), Quang Trung, Sơn Ca, Trung Tự, Tây Sơn, Sao Mai, Chân Xinh, Ngôi Sao Xanh, KinderSun, Bắc Hà, Ngôi Nhà Hồng, Chim Sơn Ca. Ba MN
9         Lý Thường Kiệt (cụm trưởng), Cát Linh, Thịnh Hào, Tô Vĩnh Diện, Văn Chương, La Thành, Ba TH
10     Bế Văn Đàn (cụm trưởng), Cát Linh, Huy Văn, Tô Vĩnh Diện, Lý Thường Kiệt, Xã Đàn, Lê Thánh Tông. Ba THCS
Danh sách gồm 10 cụm trường
 
Trong đó có :
Giải xuất sắc : 01
Giải nhất : 03
Giải nhì : 03
Giải ba : 03
 

 

4.1. GIÁO VIÊN KHÔNG CHUYÊN TIN THI KỸ NĂNG CNTT
TT Họ và tên Ngày sinh Đơn vị Điểm Giải Ghi chú
1           Phạm Thị Hoài Thu 21/08/1990 THCS Cát Linh 9.0 Nhất Dự thi cấp TP
2          Nguyễn Thị Huyền Trang 24/6/1988 THCS Trung Phụng 7.0 Nhất Dự thi cấp TP
3          Nghiêm Thu Trang 10/7/1985 THCS Đống Đa 6.0 Nhì  
4          Phạm Hà Loan 07/10/1983 THCS Đống Đa 5.5 Ba  
5          Hoàng Liên Nhung 1984 THCS Thái Thịnh 5.0 Ba  
6          Ngụy Thị Thái 8/6/1982 THCS Lý Thường Kiệt 5.0 Ba  
7          Nguyễn Thị Hoa 1984 THCS Láng Hạ 5.0 Ba  
8          Thái Thị Quỳnh Hoa 8/9/1993 THCS Khương Thượng 4.5    
9          Trương Thị Tuyết Mai 1991 THCS Bế Văn Đàn 4.5    
10      Nguyễn Kim Thoan 08/10/1981 THCS Tam Khương 4.0    
11      Vũ Mạnh Dương 22/11/1981 THCS Khương Thượng 4.0    
12      Lê Thị Hồng   THCS Huy Văn 4.0    
13      Nguyễn Thanh Thúy 1984 TH Thịnh Quang 7.5 Nhất Dự thi cấp TP
14      Trần Thị Hoàng Oanh 1981 TH Văn Chương 7.25 Nhất Dự thi cấp TP
15      Cù Hương Quỳnh 1990 TH Trung Tự 7.0 Nhì  
16      Nguyễn Thị Diệp 1984 TH Cát Linh     Không thi
17      Nghiêm Thị Thúy 27/8/1987 MN Tuổi Hoa 7.0 Nhất Dự thi cấp TP
18      Đào Như Ý 8/9/1987 MN Cát Linh 6.5 Nhì Dự thi cấp TP
19      Nguyễn Ngọc Châu 18/9/1975 MN Văn Chương 5.0 Ba  
20      Lê Thị Thơm 26/1/1990 MN Trung Tự 5.0 Ba  
21      Hoàng Thu Hằng 6/11/1980 MN Tây Sơn 4.0    
22      Phạm Hoàng Hà 29/07/1985 MN Hoa Sữa 4.0    
23      Phùng Đức Hạnh 12/12/1991 MN Hoa Sữa 3.5    
24      Nguyễn Thị  Quỳnh Anh 10/11/1988 MN Tuổi Hoa 3.0    
Danh sách trên gồm 24 đ/c giáo viên
 
Trong đó có :
Giải nhất : 05
Giải nhì : 03
Giải ba : 06
 

 

4.2. GIÁO VIÊN TIN HỌC THI KỸ NĂNG CNTT
TT Họ và tên Ngày sinh Đơn vị Điểm Giải Ghi chú
1          Nguyễn Văn Thắng 19/06/1979 THCS Phương Mai 8.0 Nhất Dự thi cấp TP
2          Nguyễn Việt Phương 12/06/1981 THCS Cát Linh 6.0 Nhì  
3          Nguyễn Hoàng Long 1993 THCS Thịnh Quang Ko đạt    
4          Nguyễn Thị Thúy An 1987 THCS Quang Trung Ko đạt    
5          Phạm Kim Anh 9/4/1984 THCS Lý Thường Kiệt Ko đạt    
6          Trần Thúy Quỳnh   THCS Huy Văn Ko đạt    
7          Trương Thúy Mai 1981 TH Thịnh Hào 6.0 Nhì Dự thi cấp TP
8          Phạm Thị Hương 1973 TH Quang Trung 5.0 Ba  
9          Phạm Dương Tùng 1972 TH Tô Vĩnh Diện Ko đạt    
10      Nguyễn Thị Mai Hường 1982 TH Thái Thịnh Ko đạt    
11      Lâm Hà Bắc 1977 TH Láng Thượng Ko đạt    
12      Thu Diệp   TH Cát Linh     Không thi
13      Hoàng Anh   TH Văn Chương     Không thi
Danh sách trên gồm 13 đ/c giáo viên
 
Trong đó có :
Giải nhất : 01
Giải nhì : 02
Giải ba : 01
 

 

4.3. GIÁO VIÊN TIẾNG ANH THI KỸ NĂNG CNTT
TT Họ và tên Ngày sinh Đơn vị Điểm Giải Ghi chú
1          Nguyễn Hoài Anh 1975 THCS Lý Thường Kiệt 7.5 Nhất Dự thi cấp TP
2          Phạm Thị Hồng Dương 1979 THCS Thịnh Quang 6.0 Nhì  
3          Nghiêm Thùy Dương 01/11/1980 TH Lý Thường Kiệt 8.0 Nhất Dự thi cấp TP
4          Phạm Thị Hồng 1977 TH Tam Khương 7.5 Nhì  
5          Hoàng Hồng Hạnh 1981 TH Cát Linh 7.0 Nhì  
6          Nguyễn Thị Thu Vân 1980 TH Thái Thịnh 5.0 Ba  
7          Vũ Thị Thanh Bình   THCS Tô Vĩnh Diện     Không thi
Danh sách trên gồm 7 đ/c giáo viên
 
Trong đó có :
Giải nhất : 02
Giải nhì : 03
Giải ba : 01
 

 

4.4. NHÂN VIÊN THI KỸ NĂNG CNTT
TT Họ và tên Ngày sinh Đơn vị Điểm Giải Ghi chú
1          Nguyễn Thanh Nga 1977 TH Nam Thành Công 8.5 Nhất Dự thi cấp TP
2          Nguyễn Hồng Huệ 1977 TH Lý Thường Kiệt 7.0 Nhất Dự thi cấp TP
3          Phạm Thị Thu Thắm 30/5/1988 TH La Thành 6.5 Nhì  
4          Đỗ Hồng Hạnh      TH Phương Mai 6.5 Nhì  
5          Hoàng Thị Thúy 1988 TH Tam Khương 6.0 Ba  
6          Hoàng Bích Ngọc   TH Kim Liên 5.0 Ba  
7          Vũ Kim Anh 1981 THCS Láng Thượng 8.5 Nhất Dự thi cấp TP
8          Mai Thị Anh   THCS Tô Vĩnh Diện 8.0 Nhất Dự thi cấp TP
9          Hoàng Thị Trang   THCS Huy Văn 7.5 Nhì  
10      Nguyễn Sơn Tùng 11/9/1992 THCS Lý Thường Kiệt 7.5 Nhì  
11      Nguyễn Thanh Hà 1987 THCS Nguyễn Trường Tộ 7.0 Nhì  
12      Trịnh Hà Dung 1986 THCS Bế Văn Đàn 6.5 Ba  
13      Phạm Thúy Nga 14/08/1983 THCS Cát Linh 6.0 Ba  
14      Dương Anh Tuấn 05/02/1984 THCS Phương Mai 6.0 Ba  
15      Hà Tiến Viễn 1985 THCS Quang Trung 5.0 Ba  
16      Trần Phương Anh 4/11/1974       Không thi
Danh sách trên gồm 16 đ/c nhân viên
 
Trong đó có :
Giải nhất : 04
Giải nhì : 05
Giải ba : 06
 
 
 
0
0 Đánh giá
5
0%
0 Đáng giá
4
0%
0 Đáng giá
3
0%
0 Đáng giá
2
0%
0 Đáng giá
1
0%
0 Đáng giá

Nội dung bình luận