Căn cứ Thể lệ cuộc thi giải toán qua Internet dành cho học sinh ban hành theo Quyết định số 4891/QĐ-BGDĐT ngày 23 tháng 09 năm 2015của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT), lịch thi các cấp cuộc thi giải toán qua Internet năm học 2015 – 2016 cụ thể như sau:
Ca thi | Thời gian | Khối | Ngày thi |
1 | 8h-9h | 1, 6 | 03/03/2016 |
2 | 9h30-10h30 | 2, 8 | 03/03/2016 |
3 | 11h-12h | 9 (và thi bổ sung học sinh các khối 1,2,6,8) | 03/03/2016 |
4 | 13h30-14h30 | 3, 7 | 03/03/2016 |
5 | 15-16h | 5 | 03/03/2016 |
6 | 16h30-17h30 | 4 (và thi bổ sung học sinh các khối 3,5,7) | 03/03/2016 |
Lịch chia ca thi vòng quận/huyện vòng 15 (Bảng A)
Ca thi | Thời gian | Khối | Ngày thi |
1 | 8h-9h | 1,6 | 04/03/2016 |
2 | 9h30-10h30 | 2,8 | 04/03/2016 |
3 | 11h-12h | 9 ( và thi bổ sung học sinh các khối 1,2,6,8) | 04/03/2016 |
4 | 13h30-14h30 | 3,7,10,11,12 | 04/03/2016 |
5 | 15-16h | 5 | 04/03/2016 |
6 | 16h30-17h30 | 4 ( và thi bổ sung học sinh các khối 3,5,7,10,11,12) | 04/03/2016 |
Bảng A gồm 21 tỉnh (thành phố) sau: Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Cần Thơ, Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình, Hà Nam, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Khánh Hoà.
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 6 THI TOÁN TRÊN INTERNET
VÒNG QUẬN NĂM HỌC 2015-2016
(HỘI ĐỒNG THI: TRƯỜNG………………………………………….…………..)
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Số ID |
Lớp |
Trường |
1 |
Nguyễn Minh Quang |
22/10/2004 |
38213389 |
6V2 |
Bế Văn Đàn |
2 |
######## |
35924494 |
6A7 |
Cát Linh |
|
3 |
Hoàng Dũng |
02/06/2004 |
10563716 |
6A0 |
Đống Đa |
4 |
Đặng Anh Vũ |
01/04/2004 |
41016229 |
6A0 |
Đống Đa |
5 |
Phạm Khánh Linh |
29/04/2004 |
36266989 |
6A0 |
Đống Đa |
6 |
Tạ Minh Đức |
12/10/2004 |
37660954 |
6A0 |
Đống Đa |
7 |
Phạm Quang Anh |
28/11/2004 |
29062451 |
6A0 |
Đống Đa |
8 |
Khương Anh Khôi |
01/09/2004 |
40306941 |
6A0 |
Đống Đa |
9 |
Nguyễn Đình Tùng |
18/09/2004 |
39114184 |
6A10 |
Đống Đa |
10 |
Đào Trọng Hưng |
16/09/2004 |
40137534 |
6A0 |
Đống Đa |
11 |
Đinh Nguyễn Minh Đức |
24/12/2004 |
40256532 |
6A1 |
Khương Thượng |
12 |
Đặng Hữu Hoàng Duy |
27/9/204 |
40824670 |
6A4 |
Khương Thượng |
13 |
Chu Tiến Đạt |
09/11/2004 |
41757268 |
6A2 |
Láng thượng |
14 |
Nguyen The Vu Quang |
14/06/2004 |
34505777 |
6a4 |
Lý Thường Kiệt |
15 |
Okata Wakana |
26/08/2004 |
41851448 |
6a5 |
Lý Thường Kiệt |
16 |
Lê Bảo Khanh |
21/10/2004 |
37230056 |
6a5 |
Lý Thường Kiệt |
17 |
Nguyễn Khánh Nhật |
30/12/2004 |
36104403 |
6a5 |
Lý Thường Kiệt |
18 |
Quang Nguyet Anh |
11/02/2004 |
36065793 |
6a4 |
Lý Thường Kiệt |
19 |
Trịnh Tùng Dương |
30/05/2004 |
34197143 |
6a5 |
Lý Thường Kiệt |
20 |
Lã Văn Quang Huy |
21/01/2004 |
36376615 |
6a5 |
Lý Thường Kiệt |
21 |
Trần Vương Hưng |
02/06/2004 |
39797886 |
6a2 |
Nguyễn Trường Tộ |
22 |
Phạm Đức Trung |
24/12/2004 |
34105438 |
6a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
23 |
Nguyễn Trung Bách |
11/06/2004 |
41525666 |
6A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
24 |
Nguyễn Thiện Hải An |
19/02/2004 |
16370557 |
6a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
25 |
Lê Ngọc Khôi Nguyên |
21/06/2004 |
41519334 |
6a2 |
Nguyễn Trường Tộ |
26 |
Vũ Anh Thơ |
22/05/2004 |
41477951 |
6A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
27 |
Đặng Việt Cường |
28/03/2004 |
40213816 |
6A10 |
Nguyễn Trường Tộ |
28 |
Nguyễn Quý Đức |
06/02/2004 |
41228364 |
6A2 |
Nguyễn Trường Tộ |
29 |
Hoàng Huy |
19/10/2004 |
41341188 |
6a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
30 |
Hoàng Trọng Khánh |
08/10/2004 |
30018019 |
6a2 |
Nguyễn Trường Tộ |
31 |
Nguyễn Quang Anh |
12/08/2004 |
33173776 |
6a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
32 |
Trần Bình Minh |
03/03/2004 |
39459715 |
6a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
33 |
Vũ Nguyên Long Long |
10/08/2004 |
41167337 |
6a3 |
Nguyễn Trường Tộ |
34 |
Trần Ngọc Linh |
21/03/2004 |
34782827 |
6a10 |
Nguyễn Trường Tộ |
35 |
Trần Đắc Nhật Anh |
31/03/2004 |
32098054 |
6a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
36 |
Đặng Vũ Thảo Nguyên |
03/10/2004 |
41300909 |
6a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
37 |
Phạm Ngọc Minh |
19/01/2004 |
41401611 |
6a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
38 |
Đoàn Quốc Thịnh |
01/10/2004 |
35147502 |
6a3 |
Phương Mai |
39 |
Nguyễn Hải Minh |
10/12/2004 |
41100299 |
6G |
Thái Thịnh |
40 |
Cao Tiến Minh |
28/10/2004 |
12668981 |
6G2 |
Quang Trung |
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 7 THI TOÁN TRÊN INTERNET
VÒNG QUẬN NĂM HỌC 2015-2016
(HỘI ĐỒNG THI: TRƯỜNG………………………………………….…………..)
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Số ID |
Lớp |
Trường |
1 |
19/8/2003 |
30862762 |
7z1 |
Thịnh Quang |
|
2 |
14/10/2003 |
37154660 |
7z1 |
Thịnh Quang |
|
3 |
15/9/2003 |
39384380 |
7z1 |
Thịnh Quang |
|
4 |
Nguyễn Quang Vũ |
12/07/2003 |
10780358 |
7G |
Thái Thịnh |
5 |
Phan Hiển |
28/05/2003 |
39922366 |
7G |
Thái Thịnh |
6 |
Đỗ Nhật Linh |
11/08/2003 |
41198346 |
7G |
Thái Thịnh |
7 |
Nguyễn Hữu Thành |
30/03/2003 |
41106108 |
7G |
Thái Thịnh |
8 |
Nguyễn Phúc Thái |
28/12/2003 |
39056634 |
7G |
Thái Thịnh |
9 |
Nguyễn Khắc Trung |
22/09/2003 |
39571029 |
7G |
Thái Thịnh |
10 |
Hà Hiền Anh |
03/03/2003 |
39919451 |
7G |
Thái Thịnh |
11 |
Ngô Tuyết Ngân |
14/01/2003 |
41238564 |
7C |
Thái Thịnh |
12 |
Lương Đình Thái Đức |
17/10/2003 |
36216303 |
7a6 |
Lý Thường Kiệt |
13 |
Phan Thanh Tùng |
15/06/2003 |
30064070 |
7a6 |
Lý Thường Kiệt |
14 |
Đặng Phương Anh |
19/09/2003 |
40204335 |
7A4 |
Lý Thường Kiệt |
15 |
Nguyễn Huy Thái Đức |
07/06/2003 |
39853683 |
7A |
Láng Hạ |
16 |
Đinh Quang Nhật Minh |
19/9/2003 |
40871425 |
7G |
Khương Thượng |
17 |
Hà Thành Tôn |
17/11/2003 |
24528333 |
7A0 |
Đống Đa |
18 |
Lê Diệu Linh |
08/02/2003 |
41214243 |
7A0 |
Đống Đa |
19 |
Trần Nhật Minh |
02/06/2003 |
41160757 |
7A10 |
Đống Đa |
20 |
Nguyễn Xuân Kiên |
12/07/2003 |
41192037 |
7A10 |
Đống Đa |
21 |
Đinh Quang Minh |
17/11/2003 |
39484277 |
7a1 |
Láng Thượng |
22 |
Vũ Duy Anh |
19/12/2003 |
41652896 |
7a2 |
Láng Thượng |
23 |
Nguyễn Minh Hiếu |
05/10/2003 |
36396954 |
7a10 |
Nguyễn Trường Tộ |
24 |
Nguyễn Minh Quang |
20/12/2003 |
41629103 |
7A3 |
Nguyễn Trường Tộ |
25 |
Ngô Quang Tùng |
28/12/2003 |
41088469 |
7A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
26 |
Tran Quang Khai |
17/01/2003 |
37328930 |
7a1 |
Nguyễn Trường Tộ |
27 |
Phạm Nghĩa Hiếu |
09/07/2003 |
41339715 |
7A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
28 |
Do Minh Duong |
12/05/2003 |
40984946 |
7a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
29 |
Nguyễn Quang Anh |
20/03/2003 |
37144157 |
7a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
30 |
Đỗ Đoàn Anh |
03/05/2003 |
41139543 |
7a2 |
Nguyễn Trường Tộ |
31 |
Nguyễn Như Đức Minh |
31/12/2003 |
40009290 |
7A3 |
Nguyễn Trường Tộ |
32 |
Nguyễn Quý Đức |
11/07/2003 |
39623074 |
7a1 |
Nguyễn Trường Tộ |
33 |
Nguyen Quy Duong |
02/06/2003 |
37906303 |
7a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
34 |
Phạm Ngọc Thạch |
13/11/2003 |
34578146 |
7a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
35 |
Đào Thái Diệp |
16/11/2003 |
40324593 |
7A1 |
Nguyễn Trường Tộ |
36 |
Tống Chí Quang |
14/09/2003 |
25416386 |
7a1 |
Nguyễn Trường Tộ |
37 |
Lưu Đức Quý |
10/05/2003 |
39123044 |
7a1 |
Nguyễn Trường Tộ |
38 |
Âu Duy Hoàng |
10/12/2003 |
32598409 |
7a1 |
Nguyễn Trường Tộ |
39 |
Trần Khánh Linh |
04/01/2003 |
39595013 |
7A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
40 |
Lê Minh Hoàng |
02/03/2003 |
40948213 |
7A1 |
Nguyễn Trường Tộ |
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 8 THI TOÁN TRÊN INTERNET
VÒNG QUẬN NĂM HỌC 2015-2016
(HỘI ĐỒNG THI: TRƯỜNG………………………………………….…………..)
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Số ID |
Lớp |
Trường |
1 |
Nguyễn Mai Anh |
01/07/2002 |
39606010 |
8NK |
Bế Văn Đàn |
2 |
Phạm Minh Cường |
13/01/2002 |
40260465 |
8NK |
Bế Văn Đàn |
3 |
Nguyễn Lê Phương Mai |
01/11/2002 |
41201812 |
8NK |
Bế Văn Đàn |
4 |
Lê Hà Dương |
08/02/2002 |
41459883 |
8A1 |
Bế Văn Đàn |
5 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
16/01/2002 |
41469559 |
8A1 |
Bế Văn Đàn |
6 |
######## |
36718465 |
8a1 |
Cát Linh |
|
7 |
######## |
40213536 |
8a2 |
Cát Linh |
|
8 |
######## |
36987867 |
8a1 |
Cát Linh |
|
9 |
Phùng Tiến Minh |
22/03/2002 |
3411558 |
8A0 |
Đống Đa |
10 |
Đặng Việt Anh |
30/05/2002 |
40085832 |
8A10 |
Đống Đa |
11 |
Đỗ Viết Tú |
28/06/2002 |
41121382 |
8A0 |
Đống Đa |
12 |
Hoàng Tuấn Sơn |
03/04/2002 |
40218718 |
8A0 |
Đống Đa |
13 |
Nguyễn Đại Thành Vinh |
13/04/2002 |
6736796 |
8A0 |
Đống Đa |
14 |
Phạm Ngọc Mai |
11/03/2002 |
39819629 |
8A0 |
Đống Đa |
15 |
Bùi Hữu Việt Hùng |
13/03/2002 |
39946854 |
8A10 |
Đống Đa |
16 |
Nguyễn Đức Minh |
30/08/2002 |
36466547 |
8A0 |
Đống Đa |
17 |
Hoàng Phương Nga |
11/08/2002 |
41414681 |
8A |
Khương Thượng |
18 |
Lý Nhật Nam |
04/04/2002 |
30852274 |
8H |
Khương Thượng |
19 |
Đinh Quang Thái |
03/11/2002 |
37040843 |
8B |
Khương Thượng |
20 |
Vũ Thanh Trúc |
06/01/2002 |
39085045 |
8E |
Khương Thượng |
21 |
Tạ Ngọc Tiến |
14/12/2002 |
39276681 |
8a5 |
Lý Thường Kiệt |
22 |
Phạm Hoàng Phúc |
31/05/2002 |
41781059 |
8a4 |
Lý Thường Kiệt |
23 |
Ngô Thị Kiều Giang |
29/08/2002 |
41593370 |
8a4 |
Lý Thường Kiệt |
24 |
Nguyễn Hoàng Tiến |
21/10/2002 |
38671814 |
8a11 |
Nguyễn Trường Tộ |
25 |
Nguyễn Quang Minh A |
12/10/2002 |
36921748 |
8a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
26 |
Nguyen Hoang Anh Minh |
19/04/2002 |
5576684 |
8a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
27 |
Nguyễn Bích Ngọc |
13/01/2002 |
41376192 |
8A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
28 |
Nguyễn Hà Phương |
11/04/2002 |
41524702 |
8A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
29 |
Quách Anh Tú |
30/07/2002 |
41264524 |
8A2 |
Nguyễn Trường Tộ |
30 |
Đào Thu Trang |
21/07/2002 |
31580675 |
8a1 |
Nguyễn Trường Tộ |
31 |
Nguyễn Khánh Linh |
18/04/2002 |
37104892 |
8a1 |
Nguyễn Trường Tộ |
32 |
Quách Đức Anh |
24/08/2002 |
41339443 |
8A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
33 |
Trần Quốc Hưng |
22/08/2002 |
41478403 |
8A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
34 |
Hoàng Minh Ngọc |
23/06/2002 |
32400110 |
8a2 |
Nguyễn Trường Tộ |
35 |
Lê Thành Vinh |
20/01/2002 |
40956094 |
8A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
36 |
Chu Lập Hoàng |
26/11/2002 |
41195998 |
8a7 |
Nguyễn Trường Tộ |
37 |
Hoàng Mai Linh |
10/12/2002 |
41368882 |
8a2 |
Nguyễn Trường Tộ |
38 |
Nguyễn Hồng Quân |
03/06/2002 |
41441684 |
8a2 |
Nguyễn Trường Tộ |
39 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13/03/2002 |
39189948 |
8G |
Thái Thịnh |
40 |
Hoàng Tuấn Đức |
03/03/2002 |
39154905 |
8G |
Thái Thịnh |
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 9 THI TOÁN TRÊN INTERNET
VÒNG QUẬN NĂM HỌC 2015-2016
(HỘI ĐỒNG THI: TRƯỜNG………………………………………….…………..)
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Số ID |
Lớp |
Trường |
1 |
Tạ Đức Trung |
17/09/2001 |
40669700 |
9A2 |
Bế Văn Đàn |
2 |
Trần Đức Minh |
14/08/2001 |
11827217 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
3 |
Trần Công Việt An |
22/02/2001 |
39786137 |
9A1 |
Tô Vĩnh Diện |
4 |
Đoàn Nam Anh |
23/09/2001 |
40159770 |
9A1 |
Tô Vĩnh Diện |
5 |
Phùng Quốc Việt |
17/11/2001 |
40180095 |
9A1 |
Tô Vĩnh Diện |
6 |
Bùi Hồng Sơn |
20/01/2001 |
34549444 |
9A1 |
Tô Vĩnh Diện |
7 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
16/01/2001 |
41132615 |
9A1 |
Tô Vĩnh Diện |
8 |
Đỗ Thị Vân Anh |
28/12/2001 |
41320129 |
9A2 |
Tô Vĩnh Diện |
9 |
Nguyễn Quang Huy |
23/06/2001 |
41186609 |
9A0 |
Đống Đa |
10 |
Hoàng An Thái |
07/01/2001 |
41104196 |
9A4 |
Đống Đa |
11 |
Nguyễn Minh Châu |
01/06/2001 |
40902683 |
9A4 |
Đống Đa |
12 |
Phạm Bùi Khánh Linh |
29/12/2001 |
35154425 |
9A6 |
Đống Đa |
13 |
Lê Minh Tuấn |
11/07/2001 |
41369565 |
9A3 |
Đống Đa |
14 |
Phạm Mỹ Dung |
10/09/2001 |
41247360 |
9A0 |
Đống Đa |
15 |
Nguyễn Thị Xuân Hồng |
13/02/2001 |
40919916 |
9A3 |
Đống Đa |
16 |
Giang Gia Huy |
25/11/2001 |
41263982 |
9A8 |
Đống Đa |
17 |
Giang Thuỷ Anh |
25/3/2001 |
39475285 |
9G |
Khương Thượng |
18 |
Trần Doãn Hiển |
10/03/2001 |
41411847 |
9A |
Khương Thượng |
19 |
Nguyễn Đắc An |
28/11/2001 |
41230293 |
9A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
20 |
Đặng Trần Khôi |
15/08/2001 |
41288375 |
9A9 |
Nguyễn Trường Tộ |
21 |
Nguyễn Khánh Linh |
24/07/2001 |
40689948 |
9a3 |
Láng Thượng |
22 |
Lã Hải Anh |
16/08/2001 |
38417983 |
9A1 |
Láng Thượng |
23 |
Phạm Hải Nam |
20/11/2001 |
40170039 |
9a1 |
Láng Thượng |
24 |
Nguyễn Bích Ngọc |
09/06/2001 |
39642826 |
a1 |
Láng Thượng |
25 |
Nguyễn Tiến Bách |
09/09/2001 |
27440550 |
9a2 |
Tam Khương |
26 |
Lý Trà Ngân |
16/06/2001 |
31393276 |
9a2 |
Tam Khương |
27 |
Nguyễn Thùy Trang |
29/01/2001 |
41144305 |
9A2 |
Tam Khương |
28 |
Nguyen Quang Hoang |
24/07/2001 |
41144481 |
9a2 |
Tam Khương |
29 |
02/05/2001 |
40243307 |
9a1 |
Cát Linh |
|
30 |
Phạm Tuấn Minh |
07/07/2001 |
40219097 |
9A6 |
Cát Linh |
31 |
27/04/2001 |
40214400 |
9a6 |
Cát Linh |
|
32 |
17/01/2001 |
19120440 |
9a1 |
Cát Linh |
|
33 |
Nguyễn Ngọc Xuân Lâm |
11/09/2001 |
41645935 |
9a4 |
Cát Linh |
34 |
20/7/2001 |
36022135 |
9Z1 |
Thịnh Quang |
|
35 |
03/11/2001 |
41035366 |
9Z1 |
Thịnh Quang |
|
36 |
23/9/2001 |
41242722 |
9Z1 |
Thịnh Quang |
|
37 |
29/11/2001 |
40628047 |
9Z1 |
Thịnh Quang |
|
38 |
05/01/2001 |
41021118 |
9Z1 |
Thịnh Quang |
|
39 |
Nguyễn Ngọc Quang |
19/07/2003 |
39131128 |
7G |
Thái Thịnh |
40 |
13/8/2003 |
40335725 |
7z1 |
Thịnh Quang |