Phòng GD&ĐT Quận Đống Đa

Trường THCS Thái Thịnh - Hà Nội

131A Phố Thái Thịnh - Quận Đống Đa - TP Hà Nội

 Dân chủ - Đoàn kết - Tâm huyết
Sáng tạo - Nêu gương

 Dân chủ - Đoàn kết - Tâm huyết
Sáng tạo - Nêu gương

Phòng GD&ĐT Quận Đống Đa

Trường THCS Thái Thịnh - Hà Nội

131A Phố Thái Thịnh - Quận Đống Đa - TP Hà Nội

Lịch chia ca cụ thể vòng thi 15, 16 Toán Tiếng Việt và vòng số 8 toán Tiếng Anh

BTC xin thông báo lịch chia ca cụ thể vòng thi 15, 16 Toán Tiếng Việt và vòng số 8 toán Tiếng Anh.

   Căn cứ Thể lệ cuộc thi giải toán qua Internet dành cho học sinh ban hành theo Quyết định số 4891/QĐ-BGDĐT ngày 23 tháng 09 năm 2015của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT), lịch thi các cấp cuộc thi giải toán qua Internet năm học 2015 – 2016 cụ thể như sau:

Lịch thi cấp quận/huyện:
Ca thi Thời gian Khối Ngày thi
1 8h-9h 1, 6 03/03/2016
2 9h30-10h30 2, 8 03/03/2016
3 11h-12h  9 (và thi bổ sung học sinh các khối 1,2,6,8) 03/03/2016
4 13h30-14h30 3, 7 03/03/2016
5 15-16h 5 03/03/2016
6 16h30-17h30 4 (và thi bổ sung học sinh các khối 3,5,7) 03/03/2016
 

 
Lịch chia ca thi vòng quận/huyện vòng 15 (Bảng A)
Ca thi Thời gian Khối Ngày thi
1 8h-9h 1,6 04/03/2016
2 9h30-10h30 2,8 04/03/2016
3 11h-12h 9 ( và thi bổ sung học sinh các khối 1,2,6,8) 04/03/2016
4 13h30-14h30 3,7,10,11,12 04/03/2016
5 15-16h 5 04/03/2016
6 16h30-17h30 4 ( và thi bổ sung học sinh các khối 3,5,7,10,11,12) 04/03/2016

Bảng A gồm 21 tỉnh (thành phố) sau: Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Cần Thơ, Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình, Hà Nam, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải  Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Khánh Hoà.

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI  6 THI TOÁN TRÊN INTERNET

VÒNG QUẬN NĂM HỌC 2015-2016

(HỘI ĐỒNG THI: TRƯỜNG………………………………………….…………..)

 

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Số ID

Lớp

Trường

1

Nguyễn Minh Quang

22/10/2004

38213389

6V2

Bế Văn Đàn

2

Trần Quốc Thái

########

35924494

6A7

Cát Linh

3

Hoàng Dũng

02/06/2004

10563716

6A0

Đống Đa

4

Đặng Anh Vũ

01/04/2004

41016229

6A0

Đống Đa

5

Phạm Khánh Linh

29/04/2004

36266989

6A0

Đống Đa

6

Tạ Minh Đức 

12/10/2004

37660954

6A0

Đống Đa

7

Phạm Quang Anh

28/11/2004

29062451

6A0

Đống Đa

8

Khương Anh Khôi

01/09/2004

40306941

6A0

Đống Đa

9

Nguyễn Đình Tùng

18/09/2004

39114184

6A10

Đống Đa

10

Đào Trọng Hưng

16/09/2004

40137534

6A0

Đống Đa

11

Đinh Nguyễn Minh Đức

24/12/2004

40256532

6A1

Khương Thượng

12

Đặng Hữu Hoàng Duy

27/9/204

40824670

6A4

Khương Thượng

13

Chu Tiến Đạt

09/11/2004

41757268

6A2

Láng thượng

14

Nguyen The Vu Quang

14/06/2004

34505777

6a4

Lý Thường Kiệt

15

Okata Wakana

26/08/2004

41851448

6a5

Lý Thường Kiệt

16

Lê Bảo Khanh

21/10/2004

37230056

6a5

Lý Thường Kiệt

17

Nguyễn Khánh Nhật

30/12/2004

36104403

6a5

Lý Thường Kiệt

18

Quang Nguyet Anh

11/02/2004

36065793

6a4

Lý Thường Kiệt

19

Trịnh Tùng Dương

30/05/2004

34197143

6a5

Lý Thường Kiệt

20

Lã Văn Quang Huy

21/01/2004

36376615

6a5

Lý Thường Kiệt

21

Trần Vương Hưng

02/06/2004

39797886

6a2

Nguyễn Trường Tộ

22

Phạm Đức Trung

24/12/2004

34105438

6a0

Nguyễn Trường Tộ

23

Nguyễn Trung Bách

11/06/2004

41525666

6A0

Nguyễn Trường Tộ

24

Nguyễn Thiện Hải An

19/02/2004

16370557

6a0

Nguyễn Trường Tộ

25

Lê Ngọc Khôi Nguyên

21/06/2004

41519334

6a2

Nguyễn Trường Tộ

26

Vũ Anh Thơ

22/05/2004

41477951

6A0

Nguyễn Trường Tộ

27

Đặng Việt Cường

28/03/2004

40213816

6A10

Nguyễn Trường Tộ

28

Nguyễn Quý Đức

06/02/2004

41228364

6A2

Nguyễn Trường Tộ

29

Hoàng Huy

19/10/2004

41341188

6a0

Nguyễn Trường Tộ

30

Hoàng Trọng Khánh

08/10/2004

30018019

6a2

Nguyễn Trường Tộ

31

Nguyễn Quang Anh

12/08/2004

33173776

6a0

Nguyễn Trường Tộ

32

Trần Bình Minh

03/03/2004

39459715

6a0

Nguyễn Trường Tộ

33

Vũ Nguyên Long Long

10/08/2004

41167337

6a3

Nguyễn Trường Tộ

34

Trần Ngọc Linh

21/03/2004

34782827

6a10

Nguyễn Trường Tộ

35

Trần Đắc Nhật Anh

31/03/2004

32098054

6a0

Nguyễn Trường Tộ

36

Đặng Vũ Thảo Nguyên

03/10/2004

41300909

6a0

Nguyễn Trường Tộ

37

Phạm Ngọc Minh

19/01/2004

41401611

6a0

Nguyễn Trường Tộ

38

Đoàn Quốc Thịnh

01/10/2004

35147502

6a3

Phương Mai

39

Nguyễn Hải Minh

10/12/2004

41100299

6G

 Thái Thịnh

40

Cao Tiến Minh

28/10/2004

12668981

6G2

Quang Trung

 

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI  7 THI TOÁN TRÊN INTERNET

VÒNG QUẬN NĂM HỌC 2015-2016

(HỘI ĐỒNG THI: TRƯỜNG………………………………………….…………..)

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Số ID

Lớp

Trường

1

Nguyễn Ngọc Hà Anh

19/8/2003

30862762

7z1

Thịnh Quang

2

Bùi Trang

14/10/2003

37154660

7z1

Thịnh Quang

3

Nguyễn Hồng Trang

15/9/2003

39384380

7z1

Thịnh Quang

4

Nguyễn Quang Vũ

12/07/2003

10780358

7G

Thái Thịnh

5

Phan Hiển

28/05/2003

39922366

7G

Thái Thịnh

6

Đỗ Nhật Linh

11/08/2003

41198346

7G

Thái Thịnh

7

Nguyễn Hữu Thành

30/03/2003

41106108

7G

Thái Thịnh

8

Nguyễn Phúc Thái

28/12/2003

39056634

7G

Thái Thịnh

9

Nguyễn Khắc Trung

22/09/2003

39571029

7G

Thái Thịnh

10

Hà Hiền Anh

03/03/2003

39919451

7G

Thái Thịnh

11

Ngô Tuyết Ngân

14/01/2003

41238564

7C

Thái Thịnh

12

Lương Đình Thái Đức

17/10/2003

36216303

7a6

Lý Thường Kiệt

13

Phan Thanh Tùng

15/06/2003

30064070

7a6

Lý Thường Kiệt

14

Đặng Phương Anh

19/09/2003

40204335

7A4

Lý Thường Kiệt

15

Nguyễn Huy Thái Đức

07/06/2003

39853683

7A

Láng Hạ

16

Đinh Quang Nhật Minh

19/9/2003

40871425

7G

Khương Thượng

17

Hà Thành Tôn

17/11/2003

24528333

7A0

Đống Đa

18

Lê Diệu Linh

08/02/2003

41214243

7A0

Đống Đa

19

Trần Nhật Minh

02/06/2003

41160757

7A10

Đống Đa

20

Nguyễn Xuân Kiên

12/07/2003

41192037

7A10

Đống Đa

21

Đinh Quang Minh

17/11/2003

39484277

7a1

Láng Thượng

22

Vũ Duy Anh

19/12/2003

41652896

7a2

Láng Thượng

23

Nguyễn Minh Hiếu

05/10/2003

36396954

7a10

Nguyễn Trường Tộ

24

Nguyễn Minh Quang

20/12/2003

41629103

7A3

Nguyễn Trường Tộ

25

Ngô Quang Tùng

28/12/2003

41088469

7A0

Nguyễn Trường Tộ

26

Tran Quang Khai

17/01/2003

37328930

7a1

Nguyễn Trường Tộ

27

Phạm Nghĩa Hiếu

09/07/2003

41339715

7A0

Nguyễn Trường Tộ

28

Do Minh Duong

12/05/2003

40984946

7a0

Nguyễn Trường Tộ

29

Nguyễn Quang Anh

20/03/2003

37144157

7a0

Nguyễn Trường Tộ

30

Đỗ Đoàn Anh

03/05/2003

41139543

7a2

Nguyễn Trường Tộ

31

Nguyễn Như Đức Minh

31/12/2003

40009290

7A3

Nguyễn Trường Tộ

32

Nguyễn Quý Đức

11/07/2003

39623074

7a1

Nguyễn Trường Tộ

33

Nguyen Quy Duong

02/06/2003

37906303

7a0

Nguyễn Trường Tộ

34

Phạm Ngọc Thạch

13/11/2003

34578146

7a0

Nguyễn Trường Tộ

35

Đào Thái Diệp

16/11/2003

40324593

7A1

Nguyễn Trường Tộ

36

Tống Chí Quang

14/09/2003

25416386

7a1

Nguyễn Trường Tộ

37

Lưu Đức Quý

10/05/2003

39123044

7a1

Nguyễn Trường Tộ

38

Âu Duy Hoàng

10/12/2003

32598409

7a1

Nguyễn Trường Tộ

39

Trần Khánh Linh

04/01/2003

39595013

7A0

Nguyễn Trường Tộ

40

Lê Minh Hoàng

02/03/2003

40948213

7A1

Nguyễn Trường Tộ

 

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI  8 THI TOÁN TRÊN INTERNET

VÒNG QUẬN NĂM HỌC 2015-2016

(HỘI ĐỒNG THI: TRƯỜNG………………………………………….…………..)

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Số ID

Lớp

Trường

1

Nguyễn Mai Anh

01/07/2002

39606010

8NK

Bế Văn Đàn

2

Phạm Minh Cường

13/01/2002

40260465

8NK

Bế Văn Đàn

3

Nguyễn Lê Phương Mai

01/11/2002

41201812

8NK

Bế Văn Đàn

4

Lê Hà Dương

08/02/2002

41459883

8A1

Bế Văn Đàn

5

Nguyễn Tiến Thịnh

16/01/2002

41469559

8A1

Bế Văn Đàn

6

Lưu Liên Thảo

########

36718465

8a1

Cát Linh

7

Hồ Đức Tài

########

40213536

8a2

Cát Linh

8

Phan Thanh Tú

########

36987867

8a1

Cát Linh

9

Phùng Tiến Minh

22/03/2002

3411558

8A0

Đống Đa

10

Đặng Việt Anh

30/05/2002

40085832

8A10

Đống Đa

11

Đỗ Viết Tú

28/06/2002

41121382

8A0

Đống Đa

12

Hoàng Tuấn Sơn

03/04/2002

40218718

8A0

Đống Đa

13

Nguyễn Đại Thành Vinh

13/04/2002

6736796

8A0

Đống Đa

14

Phạm Ngọc Mai

11/03/2002

39819629

8A0

Đống Đa

15

Bùi Hữu Việt Hùng

13/03/2002

39946854

8A10

Đống Đa

16

Nguyễn Đức Minh

30/08/2002

36466547

8A0

Đống Đa

17

Hoàng Phương Nga

11/08/2002

41414681

8A

Khương Thượng

18

Lý Nhật Nam

04/04/2002

30852274

8H

Khương Thượng

19

Đinh Quang Thái

03/11/2002

37040843

8B

Khương Thượng

20

Vũ Thanh Trúc

06/01/2002

39085045

8E

Khương Thượng

21

Tạ Ngọc Tiến

14/12/2002

39276681

8a5

Lý Thường Kiệt

22

Phạm Hoàng Phúc

31/05/2002

41781059

8a4

Lý Thường Kiệt

23

Ngô Thị Kiều Giang

29/08/2002

41593370

8a4

Lý Thường Kiệt

24

Nguyễn Hoàng Tiến

21/10/2002

38671814

8a11

Nguyễn Trường Tộ

25

Nguyễn Quang Minh A

12/10/2002

36921748

8a0

Nguyễn Trường Tộ

26

Nguyen Hoang Anh Minh

19/04/2002

5576684

8a0

Nguyễn Trường Tộ

27

Nguyễn Bích Ngọc

13/01/2002

41376192

8A0

Nguyễn Trường Tộ

28

Nguyễn Hà Phương

11/04/2002

41524702

8A0

Nguyễn Trường Tộ

29

Quách Anh Tú

30/07/2002

41264524

8A2

Nguyễn Trường Tộ

30

Đào Thu Trang

21/07/2002

31580675

8a1

Nguyễn Trường Tộ

31

Nguyễn Khánh Linh

18/04/2002

37104892

8a1

Nguyễn Trường Tộ

32

Quách Đức Anh

24/08/2002

41339443

8A0

Nguyễn Trường Tộ

33

Trần Quốc Hưng

22/08/2002

41478403

8A0

Nguyễn Trường Tộ

34

Hoàng Minh Ngọc

23/06/2002

32400110

8a2

Nguyễn Trường Tộ

35

Lê Thành Vinh

20/01/2002

40956094

8A0

Nguyễn Trường Tộ

36

Chu Lập Hoàng

26/11/2002

41195998

8a7

Nguyễn Trường Tộ

37

Hoàng Mai Linh

10/12/2002

41368882

8a2

Nguyễn Trường Tộ

38

Nguyễn Hồng Quân

03/06/2002

41441684

8a2

Nguyễn Trường Tộ

39

Nguyễn Tuấn Khanh

13/03/2002

39189948

8G

Thái Thịnh

40

Hoàng Tuấn Đức

03/03/2002

39154905

8G

Thái Thịnh

 

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI  9 THI TOÁN TRÊN INTERNET

VÒNG QUẬN NĂM HỌC 2015-2016

(HỘI ĐỒNG THI: TRƯỜNG………………………………………….…………..)

 

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Số ID

Lớp

Trường

1

Tạ Đức Trung

17/09/2001

40669700

9A2

Bế Văn Đàn

2

Trần Đức Minh

14/08/2001

11827217

9NK

Bế Văn Đàn

3

Trần Công Việt An

22/02/2001

39786137

9A1

Tô Vĩnh Diện

4

Đoàn Nam Anh

23/09/2001

40159770

9A1

Tô Vĩnh Diện

5

Phùng Quốc Việt

17/11/2001

40180095

9A1

Tô Vĩnh Diện

6

Bùi Hồng Sơn

20/01/2001

34549444

9A1

Tô Vĩnh Diện

7

Nguyễn Ngọc Tùng

16/01/2001

41132615

9A1

Tô Vĩnh Diện

8

Đỗ Thị Vân Anh

28/12/2001

41320129

9A2

Tô Vĩnh Diện

9

Nguyễn Quang Huy

23/06/2001

41186609

9A0

Đống Đa

10

Hoàng An Thái

07/01/2001

41104196

9A4

Đống Đa

11

Nguyễn Minh Châu

01/06/2001

40902683

9A4

Đống Đa

12

Phạm Bùi Khánh Linh

29/12/2001

35154425

9A6

Đống Đa

13

Lê Minh Tuấn

11/07/2001

41369565

9A3

Đống Đa

14

Phạm Mỹ Dung

10/09/2001

41247360

9A0

Đống Đa

15

Nguyễn Thị Xuân Hồng

13/02/2001

40919916

9A3

Đống Đa

16

Giang Gia Huy

25/11/2001

41263982

9A8

Đống Đa

17

Giang Thuỷ Anh

25/3/2001

39475285

9G

Khương Thượng

18

Trần Doãn Hiển

10/03/2001

41411847

9A

Khương Thượng

19

Nguyễn Đắc An

28/11/2001

41230293

9A11

Nguyễn Trường Tộ

20

Đặng Trần Khôi

15/08/2001

41288375

9A9

Nguyễn Trường Tộ

21

Nguyễn Khánh Linh

24/07/2001

40689948

9a3

Láng Thượng

22

Lã Hải Anh

16/08/2001

38417983

9A1

Láng Thượng

23

Phạm Hải Nam

20/11/2001

40170039

9a1

Láng Thượng

24

Nguyễn Bích Ngọc

09/06/2001

39642826

a1

Láng Thượng

25

Nguyễn Tiến Bách

09/09/2001

27440550

9a2

Tam Khương

26

Lý Trà Ngân

16/06/2001

31393276

9a2

Tam Khương

27

Nguyễn Thùy Trang

29/01/2001

41144305

9A2

Tam Khương

28

Nguyen Quang Hoang

24/07/2001

41144481

9a2

Tam Khương

29

Triệu Thị Diệu Ly

02/05/2001

40243307

9a1

Cát Linh

30

Phạm Tuấn Minh

07/07/2001

40219097

9A6

Cát Linh

31

Trần Bảo Ngọc

27/04/2001

40214400

9a6

Cát Linh

32

Doãn Anh Nam

17/01/2001

19120440

9a1

Cát Linh

33

Nguyễn Ngọc Xuân Lâm

11/09/2001

41645935

9a4

Cát Linh

34

Vũ Lan Phương

20/7/2001

36022135

9Z1

Thịnh Quang

35

Uông Sỹ Đại

03/11/2001

41035366

9Z1

Thịnh Quang

36

Tăng Lê Thùy Trang

23/9/2001

41242722

9Z1

Thịnh Quang

37

Hoàng Mạnh Quân

29/11/2001

40628047

9Z1

Thịnh Quang

38

Trần Quang Mạnh

05/01/2001

41021118

9Z1

Thịnh Quang

39

Nguyễn Ngọc Quang

19/07/2003

39131128

7G

Thái Thịnh

40

Nguyen Huu Ngoc

13/8/2003

40335725

7z1

Thịnh Quang

0
0 Đánh giá
5
0%
0 Đáng giá
4
0%
0 Đáng giá
3
0%
0 Đáng giá
2
0%
0 Đáng giá
1
0%
0 Đáng giá

Nội dung bình luận