PHÒNG GD-ĐT ĐỐNG ĐA HỘI ĐỒNG THI TS 10THPT KHÓA THI NGÀY: 11/06/2015 |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC ------------------------------------------------------ |
ĐỐNG ĐA: CHI TIẾT TỚI TRƯỜNG | TỔNG HỢP BÌNH QUÂN ĐXT, ĐIỂM THI CÁC MÔN |
Bình quân: Đxt chỉ tính với số lượng thi đủ Văn đk + Toán đk, các môn thi tính
SỐ LƯỢNG HS, BÌNH QUÂN ĐIỂM XÉT TUYỂN, SỐ LƯỢNG BÀI VÀ BÌNH QUÂN ĐIỂM THI
STT | TRƯỜNG | ĐXT | CÁC MÔN | VĂN ĐK | TOÁN ĐK |
1 | Nguyễn Trường Tộ | 51.39 | 7.06 | 7.18 | 7.86 |
2 |
Đống Đa |
50.12 | 7.06 | 7.37 | 7.28 |
3 |
Thái Thịnh | 48.54 | 6.90 | 7.15 | 6.95 |
4 |
Cát Linh |
48.33 | 6.71 | 6.98 | 7.09 |
5 |
Bế Văn Đàn |
47.82 | 6.72 | 6.85 | 6.84 |
6 |
Phương Mai |
47.58 | 6.77 | 7.70 | 6.69 |
7 |
Láng Thượng |
47.31 | 6.68 | 6.77 | 6.73 |
8 | Khương Thượng | 47.17 | 6.55 | 6.58 | 6.73 |
9 |
Tam Khương |
45.42 | 6.47 | 6.55 | 6.64 |
10 |
Lý Thường Kiệt |
46.02 | 6.34 | 6.65 | 6.19 |
11 |
Quang Trung |
44.71 | 6.30 | 6.50 | 6.15 |
12 |
Huy Văn | 44.56 | 6.22 | 6.48 | 6.01 |
13 |
Tô Vĩnh Diện |
43.00 | 6.00 | 6.33 | 5.69 |
14 |
Thịnh Quang |
42.90 | 5.88 | 5.95 | 5.90 |
15 |
Láng Hạ |
41.26 | 5.66 | 6.32 | 5.00 |
16 |
Tự Do Đống Đa |
37.63 | 5.29 | 5.59 | 4.50 |
17 |
Trung Phụng |
37.27 | 4.78 | 5.18 | 4.37 |