DANH SÁCH CÁC TRUNG TÂM Y TẾ, PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC TTYT; CÁC BỆNH VIỆN NHẬN THẺ ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU HSSV NĂM 2015-2016
Lưu ý:
- Các ô đánh dấu gạch chéo: không nhận đăng ký ban đầu cho đối tượng đó
- Tại Các cơ sở KCB tư nhân, cơ quan BHXH thanh toán các chi phí theo qui định của Luật BHYT
- Dấu *: cơ sở khám, chữa bệnh tư nhân
STT | Mã KCB | Tên phòng khám | Địa chỉ | Đối tượng | |
Trên 15 tuổi | Từ 6-15T | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
QUẬN ĐỐNG ĐA | |||||
1 | 01-004 | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | 192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa | x | x |
2 | 01-010 | BV Giao thông vận tải trung ương | 1194 Đường Láng, Đống Đa | x | |
3 | 01-020 | PK 107 Tôn Đức Thắng | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | x | x |
4 | 01-021 | PKĐK Kim Liên | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | x | x |
5 | 01-061 | TTYT Lao động (Bộ NN&PTNT) | 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa | x | x |
6 | 01-064 | PKĐK số 2 (TTYTq. ĐĐ) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | x | x |
7 | 01-035 | Cty CP KD & ĐT y tế Đức Kiên (BV đa khoa tư nhân Hồng Hà)* | 16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu, Đống Đa | x | x |
8 | 01-082 | PK BVĐK tư nhân Tràng An * | 59 Ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, ĐĐa | x | x |
9 | 01-150 | Bệnh viện Đông Đô * | Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa | x | x |
QUẬN BA ĐÌNH | |||||
1 | 01-015 | Bệnh viện 354 | 120 Đốc Ngữ - Ba Đình | x | |
2 | 01-056 | Bệnh viện đa khoa Hoè Nhai | 17 - 34 Hoè nhai, Ba Đình | x | |
3 | 01-044 | TTYT MT lao động công thương | 99 Văn Cao, quận Ba Đình | x | |
4 | 01-059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 50 Hàng Bún, Ba Đình | x | x |
5 | 01-072 | Trung tâm y tế Xây dựng Hà Nội | 34/53 Tân ấp, Phúc Xá, Ba Đình | x | |
6 | 01-933 | Công ty TNHH Bệnh viện Hồng Ngọc* | 97 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình | x | x |
7 | 01-068 | Bệnh viện YHCT Nam á * | 42 Hoè Nhai, Ba Đình | x | |
8 | 01-191 | Bệnh viện đa khoa MEDLATEC * | Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội | x | |
QUẬN HOÀN KIẾM | |||||
1 | 01-005 | Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba | 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | x | x |
2 | 01-022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến | 26 Lương Ngọc Quyến - Hoàn Kiếm | x | x |
3 | 01-057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh | 21 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm | x | x |
4 | 01-076 | Trung tâm Bác sĩ gia đình | 50C Hàng Bài, Hoàn Kiếm | x | x |
5 | 01-081 | PKĐK 11 Phan Chu Trinh (Trung tâm cấp cứu 115 Hà Nội) | 11 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm | x | x |
6 | 01-214 | PK Medelab (Cty TNHH y học Thanh Phương) * | Số 1B Yết Kiêu, Hoàn Kiếm | x | x |
QUẬN CẦU GIẤY | |||||
1 | 01-028 | Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội | Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch, Cầu Giấy | x | x |
2 | 01-007 | Bệnh viện E | Nghĩa Tân, Cầu Giấy | x | |
3 | 01-043 | PKĐK Bệnh viện 198 | Phố Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy | x | x |
4 | 01-073 | PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT Q. Cầu Giấy) | 117 A15 Nghĩa Tân, Cầu Giấy | x | x |
5 | 01-078 | PKĐKKV Yên Hoà (TTYT Q. Cầu Giấy) | Tổ 49 P. Yên Hoà, Cầu Giấy | x | x |
QUẬN TÂY HỒ | |||||
1 | 01-023 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình | x | x |
2 | 01-066 | PK 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân, Tây Hồ | x | x |
3 | 01-139 | BVĐK Quốc tế Thu Cúc * | 286 - Thụy Khuê - Tây Hồ | x | x |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG | |||||
1 | 01-024 | PKĐK 103 Bà Triệu | 103 Bà Triệu, Hai Bà Trưng | x | x |
2 | 01-070 | PK Mai Hương | A1 ngõ Mai Hương, Hai Bà Trưng | x | x |
3 | 01-065 | Bệnh viện Dệt May | 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng | x | x |
4 | 01-047 | Bệnh viện YHCT Trung ương | 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng | x | x |
5 | 01-096 | PKĐK Việt Hàn (Cty CP Công nghệ Hồng Đức) * | Số 9 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng | x | x |
6 | 01-126 | BVĐK Tư nhân Hà Nội * | 29- Hàn Thuyên - Hai Bà Trưng | x | x |
7 | 01-266 | PKĐK YecXanh* | 221 phố Vọng- Hai Bà Trưng | x | x |
8 | 01-206 | BVĐK tư nhân Trí Đức* | 219 Lê Duẩn, Hai Bà Trưng | x | x |
9 | 01-224 | PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* | 11-13-15 Trần Xuân Soạn, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng | x | x |
QUẬN HOÀNG MAI | |||||
1 | 01-030 | PKĐK Lĩnh Nam | Phường Lĩnh Nam - Hoàng Mai | x | x |
2 | 01-045 | PKĐK Linh Đàm | Linh Đàm, Hoàng Mai | x | x |
3 | 01-019 | Bệnh viện YHCT Quân đội | 442 Kim Giang, Hoàng Mai | x | |
QUẬN THANH XUÂN | |||||
1 | 01-018 | Viện Y học Phòng không- không quân | 225 Trường Chinh, Thanh xuân | x | |
2 | 01-055 | Bệnh viện Xây dựng | Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân | x | x |
3 | 01-062 | PKĐK BV YHCT Bộ Công An | Đường Lương Thế Vinh - Thanh Xuân | x | |
4 | 01-074 | TTYT Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình, Thanh Xuân | x | x |
QUẬN HÀ ĐÔNG | |||||
1 | 01-935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | 99 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông | x | x |
2 | 01-060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | Số 2, Trần Phú, Hà Đông | x | x |
3 | 01-832 | PKĐKKV Trung Tâm (TTYT Q. Hà Đông) | 57 Tô Hiệu, Hà Đông | x | x |
4 | 01-079 | PKĐKKV Phú Lương (TTYT Q. Hà Đông) | Phường Phú Lương, Hà Đông | x | x |
5 | 01-094 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức * | Số 11N, Phố Yên Phúc, Phường Phúc La, Hà Đông | x | x |
6 | 01-185 | PKĐK Quang Vinh * | 185, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội | x | x |
7 | 01-184 | PKĐK Thiện Nhân * | 101 đường Chiến Thắng, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | x | x |
QUẬN LONG BIÊN | |||||
1 | 01-025 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Đức Giang, Long Biên | x | x |
2 | 01-054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm, Long Biên | x | x |
3 | 01-067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng, Long Biên | x | x |
4 | 01-086 | TTYT Hàng không | Sân bay Gia Lâm, Long Biên | x | |
5 | 01-092 | PKĐK trung tâm (TTYT Long Biên) | 20 Quân Chính - P. Ngoc Lâm - Long Biên | x | x |
6 | 01-218 | PKĐK Bồ Đề (TTYT Long Biên) | Số 99 phố Bồ Đề, Long Biên | x | x |